hùng tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng tráng+ adj
- strong; mighty; grand; grandiore
- giọng văn hùng tráng
grand skyle
- giọng văn hùng tráng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng tráng"
- Những từ có chứa "hùng tráng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 672